Characters remaining: 500/500
Translation

bằng chứng

Academic
Friendly

Từ "bằng chứng" trong tiếng Việt có nghĩacái đó được sử dụng để chứng minh rằng một điều đó đúng hoặc thật. thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như điều tra, pháp lý, khoa học, hoặc trong cuộc sống hàng ngày khi cần chứng minh một ý kiến hay thông tin nào đó.

Định nghĩa:
  • Bằng chứng (danh từ): Cái để chứng minh cho điều đó đúng, thật.
dụ sử dụng:
  1. Khi cảnh sát điều tra một vụ án, họ cần tìm bằng chứng để xác định ai thủ phạm.
  2. Trong một cuộc tranh luận, nếu bạn muốn thuyết phục người khác, bạn cần đưa ra bằng chứng cụ thể để hỗ trợ quan điểm của mình.
  3. Nhà khoa học đã công bố một nghiên cứu với nhiều bằng chứng thuyết phục về tác động của ô nhiễm môi trường.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Bằng chứng" có thể được dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ pháp luật đến khoa học, thậm chí trong các cuộc thảo luận hàng ngày.
  • dụ: Trong một phiên tòa, luật sư có thể trình bày bằng chứng để chứng minh thân chủ của mình vô tội.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Bằng chứng cụ thể: những bằng chứng rõ ràng, có thể quan sát hoặc đo lường được.
  • Bằng chứng gián tiếp: những bằng chứng không trực tiếp nhưng vẫn hỗ trợ cho việc chứng minh một điều đó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chứng cứ: Cũng có nghĩa tương tự như "bằng chứng", thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý.
  • Chứng minh: hành động sử dụng bằng chứng để làm cho điều đó trở nên rõ ràng hay đáng tin cậy hơn.
Từ liên quan:
  • Chứng minh thư: loại giấy tờ tùy thân, có thể xem như bằng chứng cho danh tính của một người.
  • Bằng cấp: giấy tờ chứng nhận một người đã hoàn thành khóa học hoặc đạt được một trình độ nào đó, cũng có thể coi bằng chứng cho năng lực của người đó.
Kết luận:

"Bằng chứng" một từ rất quan trọng trong tiếng Việt, thường xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau.

  1. dt. Cái để chứng minh cho điều đó đúng, thật: tìm bằng chứng bằng chứng cụ thể.

Comments and discussion on the word "bằng chứng"